170 lines
5.8 KiB
Plaintext
170 lines
5.8 KiB
Plaintext
# Translation of tasksel tasks to Vietnamese
|
|
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the tasksel_tasks package.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: tasksel tasks\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2023-09-19 12:23+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-03-06 18:27+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
|
|
|
#. Description
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:12001
|
|
msgid "standard system utilities"
|
|
msgstr "Tiến ích hệ thống chuẩn"
|
|
|
|
#. Description
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:12001
|
|
msgid ""
|
|
"This task sets up a basic user environment, providing a reasonably small "
|
|
"selection of services and tools usable on the command line."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công việc này thiết lập một môi trường người dùng cơ bản, cung cấp một phần "
|
|
"chọn hơi nhỏ các dịch vụ và công cụ có thể sử dụng trên dòng lệnh."
|
|
|
|
#~ msgid "manual package selection"
|
|
#~ msgstr "tự chọn gói"
|
|
|
|
#~ msgid "Manually select packages to install in aptitude."
|
|
#~ msgstr "Tự chọn gói cần cài đặt bằng aptitude."
|
|
|
|
#~ msgid "SQL database"
|
|
#~ msgstr "Cơ sơ dữ liệu SQL"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This task selects client and server packages for the PostgreSQL database."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Công việc này chọn các gói ứng dụng khách và trình phục vụ cho cơ sở dữ "
|
|
#~ "liệu kiểu PostgreSQL."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "PostgreSQL is an SQL relational database, offering increasing SQL92 "
|
|
#~ "compliance and some SQL3 features. It is suitable for use with multi-"
|
|
#~ "user database access, through its facilities for transactions and fine-"
|
|
#~ "grained locking."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "PostgreSQL là một cơ sở dữ liệu cách liên quan, cung cấp sự tương thích "
|
|
#~ "nhiều hơn với SQL92 và một vài tính năng của SQL3. Có thể dùng nó để cung "
|
|
#~ "cấp truy cập cho nhiều người dùng, thông qua khả năng giao dịch và khóa "
|
|
#~ "triệt để."
|
|
|
|
#~ msgid "Graphical desktop environment"
|
|
#~ msgstr "Môi trường làm việc đồ họa"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This task provides basic desktop software and serves as a basis for the "
|
|
#~ "GNOME and KDE desktop tasks."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Công việc này cung cấp phần mềm màn hình nền cơ bản và đáp ứng là cơ sở "
|
|
#~ "cho các công việc của môi trường làm việc GNOME và KDE."
|
|
|
|
#~ msgid "DNS server"
|
|
#~ msgstr "Trình phục vụ DNS"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Selects the BIND DNS server, and related documentation and utility "
|
|
#~ "packages."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chọn gói trình phục vụ DNS kiểu BIND, gói tài liệu và tiện ích tương ứng."
|
|
|
|
#~ msgid "File server"
|
|
#~ msgstr "Trình phục vụ tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This task sets up your system to be a file server, supporting both CIFS "
|
|
#~ "and NFS."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Công việc này thiết lập hệ thống của bạn là trình phục vụ tập tin, hỗ trợ "
|
|
#~ "cả CIFS lẫn NFS."
|
|
|
|
#~ msgid "GNOME desktop environment"
|
|
#~ msgstr "Môi trường làm việc GNOME"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This task provides basic \"desktop\" software using the GNOME desktop "
|
|
#~ "environment."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường "
|
|
#~ "làm việc GNOME."
|
|
|
|
#~ msgid "KDE desktop environment"
|
|
#~ msgstr "Môi trường làm việc KDE"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This task provides basic \"desktop\" software using the K Desktop "
|
|
#~ "Environment."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường "
|
|
#~ "làm việc KDE."
|
|
|
|
#~ msgid "Laptop"
|
|
#~ msgstr "Máy tính xách tay"
|
|
|
|
#~ msgid "This task installs software useful for a laptop."
|
|
#~ msgstr "Công việc này cài đặt phầm mềm có ích cho máy tính xách tay."
|
|
|
|
#~ msgid "LXDE desktop environment"
|
|
#~ msgstr "Môi trường làm việc LXDE"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This task provides basic \"desktop\" software using the LXDE desktop "
|
|
#~ "environment."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường "
|
|
#~ "làm việc LXDE."
|
|
|
|
#~ msgid "Mail server"
|
|
#~ msgstr "Trình phục vụ thư"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This task selects a variety of package useful for a general purpose mail "
|
|
#~ "server system."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Công việc này chọn các gói khác nhau hỗ trợ cho hệ thống trình phục vụ "
|
|
#~ "thư thường dụng."
|
|
|
|
#~ msgid "Print server"
|
|
#~ msgstr "Trình phục vụ in"
|
|
|
|
#~ msgid "This task sets up your system to be a print server."
|
|
#~ msgstr "Công việc này thiết lập hệ thống bạn là trình phục vụ in."
|
|
|
|
#~ msgid "SSH server"
|
|
#~ msgstr "Trình phục vụ SSH"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This task sets up your system to be remotely accessed through SSH "
|
|
#~ "connections."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Công việc này thiết lập hệ thống này để cho phép truy cập từ xa qua kết "
|
|
#~ "nối SSH."
|
|
|
|
#~ msgid "Web server"
|
|
#~ msgstr "Trình phục vụ Web"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This task selects packages useful for a general purpose web server system."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhón này chọn các gói hỗ trợ cho một hệ thống phục vụ Web thường dụng."
|
|
|
|
#~ msgid "Xfce desktop environment"
|
|
#~ msgstr "Môi trường làm việc Xfce"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This task provides basic \"desktop\" software using the Xfce desktop "
|
|
#~ "environment."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường "
|
|
#~ "làm việc Xfce."
|